Có 1 kết quả:
què ㄑㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪊心
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱𣪊心
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khác, xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), まこと (makoto)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), まこと (makoto)
Âm Hàn: 각
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Lý Hoà quan hải - 里和觀海 (Nguyễn Văn Giao)
• Tống Lê Hựu công tức nhung - 送黎宥公即戎 (Nguyễn Thiên Tích)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Lý Hoà quan hải - 里和觀海 (Nguyễn Văn Giao)
• Tống Lê Hựu công tức nhung - 送黎宥公即戎 (Nguyễn Thiên Tích)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0