Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6128
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác, xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu), まこと (makoto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 8

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thành thật

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kính cẩn.
2. (Tính) Thành thực, trung hậu.
3. § Cũng viết là 悫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cẩn thận, giữ gìn.

Từ điển Trung-Anh

honest