Có 1 kết quả:
sù ㄙㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖素
Nét bút: 丶丶丨一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: PQMF (心手一火)
Unicode: U+612B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lòng thành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tình thực, chân tình. ◎Như: “nhất khuynh tích tố” 一傾積愫 dốc hết chân tình.
Từ điển Thiều Chửu
① Tình thực, như nhất khuynh tích tố 一傾積愫 dốc hết chân tình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chân thành, chân tình: 情愫 Lòng chân thành; 一傾積愫 Dốc hết chân tình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất thật lòng.
Từ điển Trung-Anh
(1) guileless
(2) sincere
(2) sincere
Từ ghép 1