Có 1 kết quả:

sǒng ㄙㄨㄥˇ
Âm Pinyin: sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: POGE (心人土水)
Unicode: U+612F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song, tủng

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

sǒng ㄙㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “tủng” 悚.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 悚[song3]