Có 2 kết quả:

chuǎng ㄔㄨㄤˇchuàng ㄔㄨㄤˋ
Âm Pinyin: chuǎng ㄔㄨㄤˇ, chuàng ㄔㄨㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: POIR (心人戈口)
Unicode: U+6134
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sảng
Âm Nôm: sảng, thương
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いたま.しい (itama.shii), いた.む (ita.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

chuǎng ㄔㄨㄤˇ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xót thương: 獨愴然而涕下 Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).

chuàng ㄔㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thương xót

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thương xót. ◇Trần Tử Ngang 陳子昂: “Độc sảng nhiên nhi thế hạ” 獨愴然而涕下 (Đăng U Châu đài ca 登幽州臺歌) Một mình đau thương mà rơi nước mắt.

Từ điển Trung-Anh

(1) mournful
(2) sad
(3) grieved
(4) sorry

Từ ghép 3