Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄋㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一フ丶一フ一フ丶一
Thương Hiệt: PNMM (心弓一一)
Unicode: U+6135
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nịch
Âm Nhật (onyomi): デキ (deki), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): うれ.える (ure.eru)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0