Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧ,
xiàn ㄒㄧㄢˋ,
xié ㄒㄧㄝˊTổng nét: 13
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰⺖脅Nét bút:
丶丨丨フノフノフノ丨フ一一Thương Hiệt: PKSB (心大尸月)
Unicode:
U+6136Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2