Có 1 kết quả:

kǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: PUMT (心山一廿)
Unicode: U+6137
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.しむ (tano.shimu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kǎi ㄎㄞˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vui vẻ, vui sướng

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Vui, mừng.
2. (Danh) Khúc nhạc quân thắng trận trở về tấu lên gọi là “khải” 愷. § Thông “khải” 凱.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vui, sướng: 愷歌 Khúc hát khải hoàn.

Từ điển Trung-Anh

(1) joyful
(2) kind

Từ ghép 2