Có 1 kết quả:
Kǎi sǎ ㄎㄞˇ ㄙㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Caesar (name)
(2) Gaius Julius Caesar 100-42 BC
(3) by extension, emperor, Kaiser, Tsar
(2) Gaius Julius Caesar 100-42 BC
(3) by extension, emperor, Kaiser, Tsar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0