Có 1 kết quả:

Kǎi sǎ ㄎㄞˇ ㄙㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Caesar (name)
(2) Gaius Julius Caesar 100-42 BC
(3) by extension, emperor, Kaiser, Tsar

Bình luận 0