Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhěng ㄓㄥˇTổng nét: 14
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿱勑心Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶ノ丶フノ丶フ丶丶Thương Hiệt: XDSP (重木尸心)
Unicode:
U+6138Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận