Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: PIBI (心戈月戈)
Unicode: U+613D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rộng
2. thống suốt
3. đánh bạc

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “bác” 博.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 博 (bộ 十).

Từ điển Trung-Anh

old variant of 博[bo2]