Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rộng
2. thống suốt
3. đánh bạc
2. thống suốt
3. đánh bạc
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “bác” 博.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 博 (bộ 十).
Từ điển Trung-Anh
old variant of 博[bo2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh