Có 1 kết quả:
kài ㄎㄞˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖氣
Nét bút: 丶丶丨ノ一一フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: POND (心人弓木)
Unicode: U+613E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hất, hi, hy, khái
Âm Nôm: khái
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki), ケ (ke), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ためいき (tameiki)
Âm Hàn: 개, 희
Âm Quảng Đông: koi3
Âm Nôm: khái
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), キ (ki), ケ (ke), キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ためいき (tameiki)
Âm Hàn: 개, 희
Âm Quảng Đông: koi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Một số bài thơ có sử dụng
• Chỉ Kiều thắng trận - 紙橋勝陣 (Trần Ngọc Dư)
• Độ Nguyệt Đức giang - 渡月德江 (Ngô Thì Nhậm)
• Độc điếu nghĩa dân trận tử văn - 讀吊義民陣死文 (Mai Am công chúa)
• Hạ tuyền 1 - 下泉 1 (Khổng Tử)
• Hạ tuyền 2 - 下泉 2 (Khổng Tử)
• Hạ tuyền 3 - 下泉 3 (Khổng Tử)
• Thuật hoài - 述懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
• Độ Nguyệt Đức giang - 渡月德江 (Ngô Thì Nhậm)
• Độc điếu nghĩa dân trận tử văn - 讀吊義民陣死文 (Mai Am công chúa)
• Hạ tuyền 1 - 下泉 1 (Khổng Tử)
• Hạ tuyền 2 - 下泉 2 (Khổng Tử)
• Hạ tuyền 3 - 下泉 3 (Khổng Tử)
• Thuật hoài - 述懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Vịnh Nhạc Vũ Mục - 詠岳武穆 (Doãn Khuê)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thở dài. ◇Thi Kinh 詩經: “Hi ngã ngụ thán, Niệm bỉ Chu kinh” 愾我寤歎, 念彼周京 (Tào phong 曹風, Hạ tuyền 下泉) Ta thao thức thở than, Nhớ kinh đô nhà Chu kia.
2. Một âm là “khái”. (Động) Căm giận. ◎Như: “đồng cừu địch khái” 同仇敵愾 cùng căm thù quân địch.
3. Lại một âm là “khải”. (Tính) Đầy dẫy.
4. Lại một âm nữa là “hất”. (Động) Đến. § Cũng như chữ 迄.
2. Một âm là “khái”. (Động) Căm giận. ◎Như: “đồng cừu địch khái” 同仇敵愾 cùng căm thù quân địch.
3. Lại một âm là “khải”. (Tính) Đầy dẫy.
4. Lại một âm nữa là “hất”. (Động) Đến. § Cũng như chữ 迄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thở dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giận, căm thù: 同仇敵愾 Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.
Từ điển Trung-Anh
anger
Từ ghép 1