Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺖奚Nét bút:
丶丶丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶Thương Hiệt: PBVK (心月女大)
Unicode:
U+6140Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận