Có 1 kết quả:
cí méi shàn yǎn ㄘˊ ㄇㄟˊ ㄕㄢˋ ㄧㄢˇ
cí méi shàn yǎn ㄘˊ ㄇㄟˊ ㄕㄢˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kind brows, pleasant eyes (idiom); amiable looking
(2) benign-faced
(2) benign-faced
Bình luận 0
cí méi shàn yǎn ㄘˊ ㄇㄟˊ ㄕㄢˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0