Có 1 kết quả:
cí xiáng ㄘˊ ㄒㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tử tế, tốt bụng
Từ điển Trung-Anh
(1) kindly
(2) benevolent (often of older person)
(2) benevolent (often of older person)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0