Có 1 kết quả:

Cí xǐ tài hòu ㄘˊ ㄒㄧˇ ㄊㄞˋ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Empress Dowager Cixi or Ts'u Hsi (1835-1908), regent 1861-1908

Bình luận 0