Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖畜
Nét bút: 丶丶丨丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: PYVW (心卜女田)
Unicode: U+6149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖畜
Nét bút: 丶丶丨丶一フフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: PYVW (心卜女田)
Unicode: U+6149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: súc
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), キン (kin), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.す (oko.su)
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk6
Âm Nhật (onyomi): キク (kiku), キン (kin), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): おこ.す (oko.su)
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. yêu
2. chứa, tích tụ
2. chứa, tích tụ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Yêu;
② Chứa, tích tụ (như 蓄, bộ 艸).
② Chứa, tích tụ (như 蓄, bộ 艸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nổi dậy trong lòng — Dùng như chữ Súc 畜.
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to bear
(2) to bear