Có 1 kết quả:

tài ㄊㄞˋ

1/1

tài ㄊㄞˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vẻ, thái độ
2. hình dạng, trạng thái

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thái độ, thói. ◎Như: “thế thái” 世態 thói đời.
2. (Danh) Tình trạng. ◎Như: “biến thái bách xuất” 變態百出 tình trạng biến đổi nhiều. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Trung tuần lão thái phùng nhân lãn” 中旬老態逢人懶 (Quỷ Môn đạo trung 鬼門道中) Tuổi (mới) trung tuần mà đã có vẻ già (nên) lười gặp người (vì ngại việc thù tiếp).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hình dạng, vẻ, thói, thái độ: 形態 Hình dạng, hình thái;
② Trạng thái, tình trạng: 變態百出 Tình trạng biến đổi liên tục.

Từ điển Trung-Anh

(1) (bound form)
(2) appearance
(3) shape
(4) form
(5) state
(6) attitude
(7) (grammar) voice

Từ ghép 121

bǎi zī qiān tài 百姿千態biàn tài 變態biàn tài fǎn yìng 變態反應biāo zhǔn zhuàng tài 標準狀態biǎo tài 表態bìng tài 病態bìng tài féi pàng 病態肥胖bù tài 步態bù tài pán shān 步態蹣跚bù zài zhuàng tài 不在狀態cháng tài 常態cháng tài fēn bù 常態分佈cháng tài fēn bù 常態分布cháng tài huà 常態化chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持續性植物人狀態chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持續性植物狀態chǒu tài 醜態cuī mián zhuàng tài 催眠狀態dì sān zhuàng tài 第三狀態dìng cháng tài 定常態dòng tài 動態dòng tài cún chǔ qì 動態存儲器dòng tài gēng xīn 動態更新dòng tài liàn jiē kù 動態鏈接庫dòng tài tú xíng 動態圖形dòng tài wǎng yè 動態網頁dòng tài yǐng xiàng 動態影像dòng tài zhù cí 動態助詞fēi mó tài 非模態fēi píng héng tài 非平衡態gù tài 固態gù tài fù méng 故態復萌gù zuò zī tài 故作姿態hān tài 憨態hān tài kě jū 憨態可掬huī fù cháng tài 恢復常態jī tài 畸態jiāo tài 嬌態jǐn jí zhuàng tài 緊急狀態jǐn zhāng zhuàng tài 緊張狀態jīng shén zhuàng tài 精神狀態jìng tài 靜態jìng tài cún chǔ qì 靜態存儲器jiù tài 舊態jiù tài fù méng 舊態復萌kuáng nú gù tài 狂奴故態kuáng tài 狂態lǎo tài 老態lǎo tài lóng zhōng 老態龍鍾lín jiè zhuàng tài 臨界狀態líng děng dài zhuàng tài 零等待狀態má zuì zhuàng tài 麻醉狀態mèi tài 媚態mó tài 模態nǐ tài 擬態níng jù tài 凝聚態piān tài 偏態píng héng tài 平衡態qì tài 氣態qiān zī bǎi tài 千姿百態qiáng yìng tài dù 強硬態度qíng tài 情態qíng xù zhuàng tài 情緒狀態Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生態旅遊區shēn tài 身態shén tài 神態shēng tài 生態shēng tài gū dǎo 生態孤島shēng tài huán jìng yóu 生態環境游shēng tài lǚ yóu 生態旅遊shēng tài quān 生態圈shēng tài xì tǒng 生態系統shēng tài xué 生態學shēng tài xué jiā 生態學家shēng tài yǒu hǎo xíng 生態友好型shēng tài zú jì 生態足迹shī tài 失態shí tài 時態shì tài 世態shì tài 事態shì tài 勢態shì tài fā zhǎn 事態發展shì tài yán liáng 世態炎涼tài dié jiā 態疊加tài dù 態度tài du 態度tài shè 態射tài shì 態勢tài yàng 態樣tài zi 態子tǐ tài 體態tóng tài 同態wěn héng tài 穩恆態wěn tài 穩態wěn tài lǐ lùn 穩態理論xiàng tài 相態xīn tài 心態xíng tài 型態xíng tài 形態xíng tài fā shēng sù 形態發生素xíng tài xué 形態學xìng biàn tài 性變態yè tài 業態yè tài 液態yè tài nǎi 液態奶yè tài shuǐ 液態水yī fǎn cháng tài 一反常態yí tài 儀態yì shí xíng tài 意識型態yì shí xíng tài 意識形態yì tài 意態yǔ tài 語態zàn tài 暫態zhèng tài fēn bù 正態分布zhí wù rén zhuàng tài 植物人狀態zhí wù zhuàng tài 植物狀態zhuàng tài 狀態zhuàng tài dòng cí 狀態動詞zī tài 姿態zī tài ē nuó 姿態婀娜zuì tài 醉態