Có 1 kết quả:

shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ

1/1

shèn rù ㄕㄣˋ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) keep away!
(2) proceed with caution!

Bình luận 0