Có 1 kết quả:
shèn yán ㄕㄣˋ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak cautiously
(2) to guard one's tongue
(2) to guard one's tongue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0