Có 1 kết quả:
shèn zhòng ㄕㄣˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thận trọng, cẩn thận
Từ điển Trung-Anh
(1) cautious
(2) careful
(3) prudent
(2) careful
(3) prudent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0