Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: PBAC (心月日金)
Unicode: U+614F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8