Có 2 kết quả:

shè ㄕㄜˋzhé ㄓㄜˊ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: xīn 心 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一一一フ丶フ丶
Thương Hiệt: PSJE (心尸十水)
Unicode: U+6151
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Nôm: nhiếp
Âm Quảng Đông: sip3, zip3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

shè ㄕㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Sợ nép, sợ oai;
② Uy hiếp, làm cho sợ: 威懾 Uy hiếp, răn đe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 懾

Từ điển Trung-Anh

terrified

Từ điển Trung-Anh

(1) afraid
(2) be feared
(3) to fear
(4) to frighten
(5) to intimidate

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 懾.