Có 2 kết quả:
shè ㄕㄜˋ • zhé ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ oai, sợ uy
2. uy hiếp
2. uy hiếp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sợ nép, sợ oai;
② Uy hiếp, làm cho sợ: 威懾 Uy hiếp, răn đe.
② Uy hiếp, làm cho sợ: 威懾 Uy hiếp, răn đe.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懾
Từ điển Trung-Anh
terrified
Từ điển Trung-Anh
(1) afraid
(2) be feared
(3) to fear
(4) to frighten
(5) to intimidate
(2) be feared
(3) to fear
(4) to frighten
(5) to intimidate
Từ ghép 7
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懾.