Có 2 kết quả:
piāo ㄆㄧㄠ • piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖票
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWF (心一田火)
Unicode: U+6153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖票
Nét bút: 丶丶丨一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: PMWF (心一田火)
Unicode: U+6153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhanh nhẹn, lanh lẹ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhanh nhẹn, lanh lẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mau lẹ.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mau lẹ.
2. (Tính) Dũng mãnh.
2. (Tính) Dũng mãnh.