Có 1 kết quả:
mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to come to a place on account of its reputation (idiom); attracted to visit a famous location
Bình luận 0
mù míng ér lái ㄇㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄦˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0