Có 1 kết quả:

Mù róng ㄇㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

1/1

Mù róng ㄇㄨˋ ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a branch of the Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people
(2) two-character surname Murong