Có 1 kết quả:

cǎn ㄘㄢˇ
Âm Pinyin: cǎn ㄘㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: PIIH (心戈戈竹)
Unicode: U+6158
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảm
Âm Nôm: thảm, thom
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): みじ.め (miji.me), いた.む (ita.mu), むご.い (mugo.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: caam2

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 50

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

cǎn ㄘㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bi thảm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Hung ác, thâm độc. ◎Như: “thảm khốc” 慘酷 độc hại, tàn ác.
2. (Tính) Bi thương, đau đớn, thê lương. ◎Như: “bi thảm” 悲慘 đau xót, “thê thảm” 悽慘 thê thiết.
3. (Tính) Ảm đạm, u ám. § Thông “thảm” 黲. ◇Tương Ngưng 蔣凝:“Yên hôn nhật thảm” 煙昏日慘 (Vọng tư đài phú 望思臺賦) Khói mù mịt, mặt trời u ám.
4. (Phó) Trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề. ◎Như: “thảm bại” 慘敗 thất bại nặng nề, “tổn thất thảm trọng” 損失慘重 tổn thất trầm trọng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Độc ác, tàn ác: 慘無人道 Tàn ác vô nhân đạo;
② Đau đớn, thê thảm, thảm thương, thảm hại: 她的遭遇眞慘 Cảnh ngộ của chị ấy thật là thảm thương; 慘痛的教訓 Bài học đau đớn; 慘遭殺害 Bị giết một cách thảm hại.

Từ điển Trung-Anh

(1) miserable
(2) wretched
(3) cruel
(4) inhuman
(5) disastrous
(6) tragic
(7) dim
(8) gloomy

Từ ghép 39