Có 1 kết quả:
cǎn dàn ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dark
(2) gloomy
(3) dismal
(4) by painstaking effort
(2) gloomy
(3) dismal
(4) by painstaking effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0