Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǎn dàn
ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ
1
/1
慘澹
cǎn dàn
ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of
慘
淡
|
惨
淡
[can3 dan4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Hỉ tình - 喜晴
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 1 (Sóc phong phiêu Hồ nhạn) - 遣興五首其一(朔風飄胡雁)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lộc Đầu sơn - 鹿頭山
(
Đỗ Phủ
)
•
Oanh đề tự - Xuân vãn cảm hoài - 鶯啼序-春晚感懷
(
Ngô Văn Anh
)
•
Quan Tiết Tắc thiếu bảo thư hoạ bích - 觀薛稷少保書畫壁
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0