Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cǎn dàn
ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ
1
/1
慘澹
cǎn dàn
ㄘㄢˇ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 慘淡|惨淡[can3 dan4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Long Môn trấn - 龍門鎮
(
Đỗ Phủ
)
•
Lộc Đầu sơn - 鹿頭山
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng thù Tiết thập nhị trượng phán quan kiến tặng - 奉酬薛十二丈判官見贈
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan Tiết Tắc thiếu bảo thư hoạ bích - 觀薛稷少保書畫壁
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0