Có 1 kết quả:
zhāng ㄓㄤ
Âm Pinyin: zhāng ㄓㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖章
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PYTJ (心卜廿十)
Unicode: U+615E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖章
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: PYTJ (心卜廿十)
Unicode: U+615E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zoeng1
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zoeng1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Chương hoàng” 慞惶 sợ hãi kinh hoàng.