Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ, shuǎng ㄕㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖爽
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: PKKK (心大大大)
Unicode: U+6161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺖爽
Nét bút: 丶丶丨一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: PKKK (心大大大)
Unicode: U+6161
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 상
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0