Có 1 kết quả:

màn ㄇㄢˋ

1/1

màn ㄇㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lười biếng.
2. (Tính) Vô lễ, kiêu ngạo. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn, “vũ mạn” 侮慢 hỗn xược.
3. (Tính) Chậm, không nhanh. ◎Như: “mạn xa” 慢車 xe không nhanh, “động tác ngận mạn” 動作很慢 động tác rất chậm.
4. (Phó) Thong thả, chậm chạp. ◎Như: “mạn hành” 慢行 đi thong thả. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mạn dã mạc sậu yến” 慢也莫驟咽 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Thong thả đừng vội nuốt.
5. (Phó) Khoan, gượm. ◎Như: “thả mạn” 且慢 khoan đã.
6. (Phó) Phóng túng. ◎Như: “mạn du” 慢遊 chơi phiếm.
7. (Động) Khinh thường, coi thường. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tuy bất tiếu nhân chí, vị thường cảm dĩ mạo mạn chi” 雖不肖人至, 未嘗敢以貌慢之 (Đáp Phùng Túc thư 答馮宿書) Dù là kẻ xấu xa đến, chưa từng dám ra vẻ coi khinh.
8. (Danh) Một thể “từ” 詞 (đời Tống).

Từ điển Thiều Chửu

① Nhờn láo, khinh thường. Như đãi mạn 怠慢 lười láo, khinh mạn 輕慢 khinh nhờn, v.v.
② Thong thả, chậm chạp, như mạn tính 慢性 tính chậm, mạn hành 慢行 đi thong thả, v.v.
③ Phóng túng, như mạn du 慢遊 chơi phiếm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chậm, chậm chạp, thong thả: 你走慢一點 Anh đi chậm một tí; 慢手慢腳 Tay chân chậm chạp;
② Khoan, đừng vội: 且慢 Khoan đã; 慢點告訴他 Đừng cho anh ta biết vội;
③ Ngạo mạn, lạnh nhạt, khinh nhờn, coi thường: 傲慢 Ngạo mạn, ngạo nghễ; 怠慢 Ghẻ lạnh; 政寬則民慢 Dùng chính sách khoan dung thì dân chúng sẽ khinh nhờn (Tả truyện).

Từ điển Trung-Anh

slow

Từ ghép 77

ào màn 傲慢Àò màn yǔ piān jiàn 傲慢与偏见Àò màn yǔ piān jiàn 傲慢與偏見bù pà màn , jiù pà zhàn 不怕慢,就怕站chí màn 迟慢chí màn 遲慢dài màn 怠慢gāo màn 高慢gòng gāo wǒ màn 貢高我慢gòng gāo wǒ màn 贡高我慢huǎn màn 緩慢huǎn màn 缓慢jiǎn màn 减慢jiǎn màn 減慢jiǎn màn 简慢jiǎn màn 簡慢jiàn màn 渐慢jiàn màn 漸慢kuài màn 快慢màn bān 慢班màn bǎn 慢板màn bù 慢步màn cháng 慢長màn cháng 慢长màn chē 慢車màn chē 慢车màn chéng shì 慢城市màn dài 慢待màn dòng zuò 慢动作màn dòng zuò 慢動作màn gōng chū qiǎo jiàng 慢工出巧匠màn gōng chū xì huò 慢工出細貨màn gōng chū xì huò 慢工出细货màn huà jì 慢化剂màn huà jì 慢化劑màn jìng tóu 慢鏡頭màn jìng tóu 慢镜头màn màn 慢慢màn màn chī 慢慢吃màn màn lái 慢慢來màn màn lái 慢慢来màn man tūn tūn 慢慢吞吞màn pǎo 慢跑màn rè xíng 慢热型màn rè xíng 慢熱型màn shuō 慢說màn shuō 慢说màn sù shè yǐng 慢速摄影màn sù shè yǐng 慢速攝影màn téng téng 慢腾腾màn téng téng 慢騰騰màn tiáo sī lǐ 慢条斯理màn tiáo sī lǐ 慢條斯理màn tūn tūn 慢吞吞màn xíng 慢行màn xíng dào 慢行道màn xìng 慢性màn xìng bìng 慢性病màn xìng jí bìng 慢性疾病màn xìng pí láo zhèng hòu qún 慢性疲勞症候群màn xìng téng tòng 慢性疼痛màn xìng zi 慢性子màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng 慢性阻塞性肺病màn yòng 慢用màn yōu yōu 慢悠悠màn zǒu 慢走qiě màn 且慢qīng màn 輕慢qīng màn 轻慢tuō màn 拖慢wǔ màn 侮慢xì jiáo màn yàn 細嚼慢嚥xì jiáo màn yàn 细嚼慢咽xiè màn 亵慢xiè màn 褻慢xíng dòng huǎn màn 行动缓慢xíng dòng huǎn màn 行動緩慢