Có 1 kết quả:

màn xìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

màn xìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) slow and patient
(2) chronic (disease)
(3) slow to take effect (e.g. a slow poison)