Có 1 kết quả:
màn xìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slow and patient
(2) chronic (disease)
(3) slow to take effect (e.g. a slow poison)
(2) chronic (disease)
(3) slow to take effect (e.g. a slow poison)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0