Có 1 kết quả:
màn xìng jí bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
màn xìng jí bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a chronic illness
(2) a disease that takes effect slowly
(2) a disease that takes effect slowly
Bình luận 0
màn xìng jí bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0