Có 1 kết quả:
màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄙㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄅㄧㄥˋ
màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄙㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chronic obstructive pulmonary disease (COPD)
màn xìng zǔ sè xìng fèi bìng ㄇㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄗㄨˇ ㄙㄜˋ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh