Có 1 kết quả:

màn tiáo sī lǐ ㄇㄢˋ ㄊㄧㄠˊ ㄙ ㄌㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unhurried
(2) calm
(3) composed
(4) leisurely

Bình luận 0