Có 1 kết quả:

què ㄑㄩㄝˋ
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフノフフ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: GEP (土水心)
Unicode: U+6164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khác, xác
Âm Nôm: xác
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kok3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

què ㄑㄩㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

thành thật

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 愨.