Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱彗心
Nét bút: 一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: QJSMP (手十尸一心)
Unicode: U+6167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huệ, tuệ
Âm Nôm: huệ, tuệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3, wai6
Âm Nôm: huệ, tuệ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 혜
Âm Quảng Đông: wai3, wai6
Tự hình 3
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(trong trí tuệ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trí thông minh, tài trí. ◎Như: “trí tuệ” 智慧 tài trí, trí thông minh. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Nhất chú đàn hương tiêu tuệ nghiệp” 一炷檀香消慧業 (Vọng Quan Âm miếu 望觀音廟) Đốt nén hương đàn để tiêu tan nghiệp chướng do tài trí gây ra.
2. (Tính) Khôn, sáng trí, lanh lẹ, mẫn tiệp. ◎Như: “tuệ căn” 慧根 sinh ra đã có tính sáng láng hơn người, “thông tuệ” 聰慧 thông minh, sáng trí.
3. § Ghi chú: Nguyên đọc là “huệ”.
2. (Tính) Khôn, sáng trí, lanh lẹ, mẫn tiệp. ◎Như: “tuệ căn” 慧根 sinh ra đã có tính sáng láng hơn người, “thông tuệ” 聰慧 thông minh, sáng trí.
3. § Ghi chú: Nguyên đọc là “huệ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Trí sáng. Lanh lẹ, sinh ra đã có tính sáng láng hơn người gọi là tuệ căn 慧根, có trí sáng láng chứng minh được pháp gọi là tuệ lực 慧力, lấy trí tuệ làm tính mạng gọi là tuệ mệnh 慧命, lấy trí tuệ mà trừ sạch được duyên trần gọi là tuệ kiếm 慧劍, có con mắt soi tỏ cả quá khứ, hiện tại, vị lai gọi là tuệ nhãn 慧眼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng suốt, tuệ, minh: 智慧 Trí tuệ; 聰慧 Thông minh, minh mẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu óc sáng suốt, hiểu biết mau lẹ. Td: Thông huệ 聰慧.
Từ điển Trung-Anh
intelligent
Từ ghép 25
cōng huì 聪慧 • cōng huì 聰慧 • Cuī Míng huì 崔明慧 • dà zhì huì 大智慧 • huì xiá 慧黠 • huì xīng 慧星 • huì yǎn 慧眼 • Měng Jiā huì 蒙嘉慧 • miào zhì huì 妙智慧 • míng huì 明慧 • rén gōng zhì huì 人工智慧 • shí rén yá huì 拾人牙慧 • xián huì 賢慧 • xián huì 贤慧 • xiù wài huì zhōng 秀外慧中 • yá huì 牙慧 • Yáng Kāi huì 杨开慧 • Yáng Kāi huì 楊開慧 • zhì huì 智慧 • zhì huì chǎn quán 智慧产权 • zhì huì chǎn quán 智慧產權 • zhì huì chǐ 智慧齒 • zhì huì chǐ 智慧齿 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手机 • zhì huì xíng shǒu jī 智慧型手機