Có 1 kết quả:

Huì néng ㄏㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

1/1

Huì néng ㄏㄨㄟˋ ㄋㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Huineng (638-713), the Sixth Patriarch of Chan Buddhism

Bình luận 0