Có 1 kết quả:

kǎi ㄎㄞˇ

1/1

kǎi ㄎㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “khảng khái” 慷慨.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng than thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tức giận, căm: 憤慨 Căm giận, căm phẫn;
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 慨[kai3]
(2) to sigh (with emotion)

Từ điển Trung-Anh

(1) indignant
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)

Từ ghép 13