Có 1 kết quả:

kǎi ㄎㄞˇ
Âm Pinyin: kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: PAIU (心日戈山)
Unicode: U+6168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khái
Âm Nôm: khái, khới
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: koi2, koi3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

kǎi ㄎㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “khảng khái” 慷慨.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tiếng than thở.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tức giận, căm: 憤慨 Căm giận, căm phẫn;
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 慨[kai3]
(2) to sigh (with emotion)

Từ điển Trung-Anh

(1) indignant
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)

Từ ghép 13