Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khảng khái” 慷慨.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng than thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tức giận, căm: 憤慨 Căm giận, căm phẫn;
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 慨[kai3]
(2) to sigh (with emotion)
(2) to sigh (with emotion)
Từ điển Trung-Anh
(1) indignant
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)
Từ ghép 13