Có 1 kết quả:
kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖既
Nét bút: 丶丶丨フ一一フ丶一フノフ
Thương Hiệt: PAIU (心日戈山)
Unicode: U+6168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Thuỷ huyện Thôi thiếu phủ thập cửu ông cao trai tam thập vận - 白水縣崔少府十九翁高齋三十韻 (Đỗ Phủ)
• Côn Lôn ngục trung ký Tập Xuyên tiên sinh - 崑崙獄中寄集川先生 (Trần Trọng Cung)
• Đại cảnh môn ngoại diểu vọng trình đồng du giả - 大境門外眺望呈同遊者 (Cao Bá Quát)
• Giả Sinh - 賈生 (Vương An Thạch)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Vãn Nguyễn Lâm phò mã - 挽阮林駙馬 (Phạm Thận Duật)
• Côn Lôn ngục trung ký Tập Xuyên tiên sinh - 崑崙獄中寄集川先生 (Trần Trọng Cung)
• Đại cảnh môn ngoại diểu vọng trình đồng du giả - 大境門外眺望呈同遊者 (Cao Bá Quát)
• Giả Sinh - 賈生 (Vương An Thạch)
• Ngọc đới sinh ca - 玉帶生歌 (Chu Di Tôn)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Tráng sĩ thiên - 壯士篇 (Trương Hoa)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Vãn Nguyễn Lâm phò mã - 挽阮林駙馬 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tức giận, căm phẫn
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
2. than thở
3. hào hiệp, khảng khái
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khảng khái” 慷慨.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.
2. (Động) Than thở, cảm thương. ◎Như: “khái nhiên” 慨然 bùi ngùi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tiếng than thở.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tức giận, căm: 憤慨 Căm giận, căm phẫn;
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.
② Than thở: 感慨 Cảm khái, cảm tiếc bùi ngùi;
③ Hào hiệp, khảng khái: 慨允 Bằng lòng một cách khảng khái.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 慨[kai3]
(2) to sigh (with emotion)
(2) to sigh (with emotion)
Từ điển Trung-Anh
(1) indignant
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)
(2) generous
(3) to sigh (with emotion)
Từ ghép 13