Có 2 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇjìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PTLM (心廿中一)
Unicode: U+616C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cận
Âm Nôm: cỡm, cỡn, ngẩn
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かな.しむ (kana.shimu)
Âm Quảng Đông: kan4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

jǐn ㄐㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) brave
(2) cautious
(3) sad

jìn ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lo lắng
2. chỉ, gần gần, ngót
3. dũng khí

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dũng khí.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lo lắng;
② Chỉ, gần gần, ngót.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lo lắng cực khổ — Gấp rút — Thành thật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ có — Một âm khác là Cần.