Có 1 kết quả:
yìn ㄧㄣˋ
Âm Quan thoại: yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰来犬心
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXDKP (重重木大心)
Unicode: U+616D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿰来犬心
Nét bút: 一丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: XXDKP (重重木大心)
Unicode: U+616D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngận
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0