Có 1 kết quả:
yìn ㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tốt nhất là, thà rằng
2. thiếu sót
2. thiếu sót
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bằng lòng, vui lòng, sẵn sàng;
② Thận trọng, cẩn thận;
③ Tổn thương, sứt mẻ.
② Thận trọng, cẩn thận;
③ Tổn thương, sứt mẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憖
Từ điển Trung-Anh
(1) injured
(2) moreover
(3) preferably
(2) moreover
(3) preferably