Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖⿱𠂉昜
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: POAH (心人日竹)
Unicode: U+616F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖⿱𠂉昜
Nét bút: 丶丶丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: POAH (心人日竹)
Unicode: U+616F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 16
Bình luận 0