Có 1 kết quả:
Qìng shàng nán dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
Qìng shàng nán dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
South Gyeongsang Province, in south east South Korea, capital Changwon 昌原[Chang1 yuan2]
Bình luận 0
Qìng shàng nán dào ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄋㄢˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0