Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qìng shàng dào
ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄉㄠˋ
1
/1
慶尚道
Qìng shàng dào
ㄑㄧㄥˋ ㄕㄤˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Gyeongsang Province of Joseon Korea, now divided into North Gyeongsang Province
慶
尚
北
道
|
庆
尚
北
道
[Qing4 shang4 bei3 dao4] and South Gyeongsang Province
慶
尚
南
道
|
庆
尚
南
道
[Qing4 shang4 nan2 dao4]
Bình luận
0