Có 2 kết quả:

kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇkāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ

1/2

kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vehement
(2) fervent
(3) generous
(4) giving
(5) liberal

kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khảng khái, nồng nhiệt, mãnh liệt