Có 2 kết quả:
kāng kǎi ㄎㄤ ㄎㄞˇ • kāng kài ㄎㄤ ㄎㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vehement
(2) fervent
(3) generous
(4) giving
(5) liberal
(2) fervent
(3) generous
(4) giving
(5) liberal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khảng khái, nồng nhiệt, mãnh liệt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0