Có 1 kết quả:
kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sacrificing one's life generously (idiom); to sacrifice oneself fervently to the cause
kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh