Có 1 kết quả:
kāng kǎi jiě náng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄤˊ
kāng kǎi jiě náng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to contribute generously (idiom); help sb generously with money
(2) to give generously to charity
(2) to give generously to charity
Bình luận 0