Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨丨一フ丶フ丨フ丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: KPBLP (大心月中心)
Unicode: U+6178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thắc mắc

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cao.
2. (Tính) Khốn đốn.
3. (Tính) Xem “đế giới” 慸芥.
4. (Phó) Rất, lắm.

Từ điển Thiều Chửu

① Thắc mắc, trong lòng có sự thắc mắc không sao bỏ bẵng đi được gọi là sại giới 慸芥. Tục đọc là chữ đế.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Thắc mắc: 慸芥 Thắc mắc mãi không quên. Cv. 㦅.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sái giới 慸介: Đau nhói trong lòng, như có vật gì nhọn, cứng cứng đâm vào.