Có 1 kết quả:

ㄑㄧ
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: xīn 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: PIHF (心戈竹火)
Unicode: U+617D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cik1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

ㄑㄧ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 慼|戚[qi1]