Có 1 kết quả:

yù hè nán tián ㄩˋ ㄏㄜˋ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bottomless pit of desire (idiom); insatiable greed
(2) carnal cravings are never satisfied and are a main obstruction on the path to enlightenment

Bình luận 0